Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Scheme

Mục lục

n

ずしき [図式]
さくりゃく [策略]
きと [企図]
かんさく [姦策]
スキーム
ちょうりゃく [調略]
ぼうりゃく [謀略]
シェーマ
こんたん [魂胆]
けんぼう [権謀]

n,vs

かくさく [画策]
くふう [工夫]
けいかく [計画]
かくさく [劃策]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top