- Từ điển Anh - Nhật
Scrupulous
Mục lục |
adj-na,n
きんちょく [謹直]
ねんいり [念入り]
しゅうみつ [周密]
しゅうとう [周到]
めんみつ [綿密]
にゅうねん [入念]
adj-na,adj-no,n
さいしん [細心]
Xem thêm các từ khác
-
Scrupulousness
n ねんいれ [念入れ] -
Scrutinizing
n じゅくし [熟視] -
Scrutiny
Mục lục 1 adv,exp,vs 1.1 ためつすがめつ [矯めつ眇めつ] 2 n,vs 2.1 けんとう [検討] 2.2 せんさく [穿鑿] 3 adv,vs 3.1 しげしげ... -
Scrutiny (visual ~)
n さいけん [細見] -
Scuba
n アクアラング スキューバ -
Scuba diving
n スキューバダイビング -
Scud
n,vs いっそう [逸走] -
Scuffle
Mục lục 1 n 1.1 たちまわり [立ち回り] 1.2 かくとう [挌闘] 1.3 とっくみあい [取っ組み合い] n たちまわり [立ち回り]... -
Scull
Mục lục 1 n 1.1 スカル 1.2 かい [橈] 1.3 かい [櫂] n スカル かい [橈] かい [櫂] -
Sculpin
n かじか [鰍] -
Sculptor
n ちょうこう [彫工] -
Sculpture
Mục lục 1 n 1.1 スカルプチャー 1.2 ちょうこくじゅつ [彫刻術] 1.3 ちょうぞう [彫像] 1.4 ちょうこく [彫刻] 2 n,vs 2.1... -
Sculpture circles
n ちょうこくかい [彫刻界] -
Sculptured group
n ぐんぞう [群像] -
Scum
n かす [滓] -
Scupper (hole)
n はいすいこう [排水孔] -
Scurvy
n かいけつびょう [壊血病] -
Scutum (constellation)
n たてざ [盾座] -
Scythe
n おおがま [大鎌] がい [剴] -
Sea
Mục lục 1 n 1.1 わたつみ [綿津見] 1.2 うなばら [海原] 1.3 うみ [海] n わたつみ [綿津見] うなばら [海原] うみ [海]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.