Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Seal

Mục lục

n

シール
ごくいん [極印]
いんばん [印判]
いんぎょう [印形]
ふう [封]
いんしょう [印章]
いんかん [印鑑]
はん [判]
いんぱん [印判]

n,vs

なついん [捺印]
いん [印]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top