- Từ điển Anh - Nhật
Search
Mục lục |
n
サーチ
あさり [漁り]
たんきゅう [探究]
n,vs
たんさく [探索]
Xem thêm các từ khác
-
Search (by police)
n,vs てはい [手配] -
Search (esp. for someone or something missing)
n そうさく [捜索] -
Search (esp. in criminal investigations)
n,vs そうさ [捜査] -
Search conducted with the consent of the party concerned
n にんいそうさ [任意捜査] -
Search engine
n サーチエンジン けんさくエンジン [検索エンジン] -
Search for a named suspect
n しめいてはい [指名手配] -
Search instructions
n てはいしょ [手配書] -
Search party
n そうさくたい [捜索隊] -
Search tree
n たんさくぎ [探索木] -
Searcher
n サーチャー たんきゅうしゃ [探求者] -
Searching
n たんぼう [探訪] -
Searching blindly
n めくらさがし [盲探し] -
Searching examination
n きゅうめい [糾明] -
Searching far and wide
n,vs はくそう [博捜] -
Searching far and wide (for)
n しょうりょう [渉猟] -
Searching for gold
n きんさがし [金探し] -
Searching for someone
n ひとさがし [人探し] -
Searching for the enemy
n さくてき [索敵] -
Searchlight
Mục lục 1 n 1.1 サーチライト 1.2 たんかいとう [探海灯] 1.3 たんしょうとう [探照灯] n サーチライト たんかいとう... -
Searle
n サール
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.