- Từ điển Anh - Nhật
Seasonal
adj-na
きせつてき [季節的]
Xem thêm các từ khác
-
Seasonal adjustment
n きせつちょうせい [季節調整] -
Seasonal articles
n きわもの [際物] -
Seasonal change of clothing
Mục lục 1 n,vs 1.1 ころもがえ [衣替え] 1.2 ころもがえ [衣更え] 1.3 こうい [更衣] 1.4 ころもがえ [更衣] n,vs ころもがえ... -
Seasonal court banquet (rare ~)
n せちえ [節会] -
Seasonal festival
n せっく [節供] せっく [節句] -
Seasonal labor
n きせつろうどう [季節労働] -
Seasonal laborer
n きせつろうどうしゃ [季節労働者] -
Seasonal rain front
n ばいうぜんせん [梅雨前線] -
Seasonal variation
n きせつへんい [季節変異] -
Seasonal winds
n きせつふう [季節風] -
Seasonal word (in haiku)
n きご [季語] -
Seasoned
n,adj-na ろうこう [老功] ろうこう [老巧] -
Seasoned lumber
n かんそうざい [乾燥材] -
Seasoned nori (laver)
n あじつけのり [味付け海苔] -
Seasoned tofu
n いりどうふ [煎豆腐] -
Seasoning
Mục lục 1 n,vs 1.1 ちょうみ [調味] 1.2 あじつけ [味つけ] 1.3 あじつけ [味付け] 2 n 2.1 かげん [加減] 2.2 しおあじ [塩味]... -
Seasoning of food
n したあじ [下味] -
Seasons
n-adv,n-t じき [時季] -
Seat
Mục lục 1 n 1.1 ざせき [座席] 1.2 こしかけ [腰掛] 1.3 いし [倚子] 1.4 せき [席] 1.5 シート 1.6 こしかけ [腰掛け] 2 n,vs... -
Seat(s)
n かんらんせき [観覧席]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.