Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Seat

Mục lục

n

ざせき [座席]
こしかけ [腰掛]
いし [倚子]
せき [席]
シート
こしかけ [腰掛け]

n,vs

ちゃくせき [着席]

n,n-suf

ざ [座]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top