- Từ điển Anh - Nhật
Secondary
Mục lục |
adj-na
ふたいてき [付帯的]
じゅうてき [従的]
にじてき [二次的]
はせいてき [派生的]
n
ふたい [附帯]
にのつぎ [二の次]
じゅうたる [従たる]
セカンダリー
ふくぎ [副木]
にじ [二次]
ふたい [付帯]
adj-na,n
ふくじてき [副次的]
にきゅう [二級]
にぎてき [二義的]
Xem thêm các từ khác
-
Secondary cause
n ふくいん [副因] じゅういん [従因] -
Secondary disease
n よびょう [余病] -
Secondary division
n だいにぶ [第二部] -
Secondary education
n ちゅうとうきょういく [中等教育] -
Secondary effect
n よは [余波] ふくさよう [副作用] -
Secondary grade
n ちゅうとう [中等] -
Secondary industry
n だいにじさんぎょう [第二次産業] -
Secondary meaning
n だいにぎ [第二義] -
Secondary memory
n にじきおく [二次記憶] -
Secondary rainbow
n ふくにじ [副虹] -
Secondary reading
n へいどく [併読] -
Secondary residence
n べったく [別宅] -
Secondary retainer
n またげらい [又家来] -
Secondary school
n ちゅうとうがっこう [中等学校] -
Secondary sex characteristic
n だいにじせいちょう [第二次性徴] -
Secondary teachers
n ちゅうとうきょういん [中等教員] -
Secondhand
Mục lục 1 adj-no 1.1 セコハン 2 n 2.1 ふる [古] adj-no セコハン n ふる [古] -
Secondhand article
n でもの [出物] -
Secondhand book
Mục lục 1 n 1.1 こほん [古本] 1.2 ふるほん [古本] 1.3 ふるぼん [古本] n こほん [古本] ふるほん [古本] ふるぼん [古本]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.