Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Selected” Tìm theo Từ (33) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (33 Kết quả)

  • n とくせん [特選]
"
  • n きんせん [謹選]
  • n せんか [選歌] しせん [詩選]
  • n すいしょうぶんけんもくろく [推奨文献目録]
  • n たいしょうはんい [対象範囲]
  • n せんがい [選外]
  • adj-t しょうぜんたる [消然たる] しょうぜんたる [悄然たる]
  • n せんじゃ [選者] セレクタ
  • n,vs とうせん [当選]
  • n セレクト とくせん [特撰]
  • exp せんにはいる [選に入る]
  • n えらばれる [選ばれる]
  • n ぼっしょ [没書]
  • n ふごうかくしゃ [不合格者]
  • n はんしゃこう [反射光]
  • adv,n,vs がっかり
  • n きょうぞう [鏡像]
  • n はねもの [撥ね物]
  • n うかぬかお [浮かぬ顔]
  • n はいあん [廃案]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top