- Từ điển Anh - Nhật
Selection
Mục lục |
n,vs
せんばつ [選抜]
ばっすい [抜萃]
せんこう [銓衡]
さいたく [採択]
ばっすい [抜粋]
せんたく [選択]
しょうろく [抄録]
せんてい [選定]
せんこう [選考]
かんばつ [簡抜]
せんべつ [選別]
n
セレクション
せん [選]
しゅしゃせんたく [取捨選択]
せんしゅう [選集]
みたて [見立て]
ばってき [抜擢]
iK,n,vs
ばっすい [抜枠]
Xem thêm các từ khác
-
Selection (author ~)
n じせん [自選] -
Selection (natural ~)
n とうた [淘汰] -
Selection (screening, nomination) committee
n せんこういいんかい [選考委員会] -
Selection condition(s)
n せんたくじょうたい [選択状態] -
Selection for high office
n じんざいとうよう [人才登用] -
Selection of a hundred pieces (music, etc.)
n ひゃくせん [百選] -
Selection of books
n せんしょ [選書] -
Selection of masterpieces
n めいさくせん [名作選] -
Selection of poems
n せんか [選歌] -
Selection test
n せんばつしけん [選抜試験] -
Selective
n せんたくし [選択子] -
Selective breeding
n ひんしゅかいりょう [品種改良] -
Selective serotonin reuptake inhibitor (SSRI)
n せんたくてきセロトニンさいとりこみそがいやく [選択的セロトニン再取り込み阻害薬] -
Selective taxation
n さべつかんぜい [差別関税] -
Selector
n せんじゃ [選者] セレクタ -
Selenium (Se)
n セレン -
Self
Mục lục 1 n 1.1 セルフ 1.2 われ [吾] 1.3 われ [我] 1.4 じが [自我] 1.5 じこ [自己] 1.6 しゅが [主我] 2 io,n 2.1 われ [吾れ]... -
Self-abandonment
adj-na,n じぼうじき [自暴自棄] -
Self-abasement
n,vs ひげ [卑下]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.