Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Selection

Mục lục

n,vs

せんばつ [選抜]
ばっすい [抜萃]
せんこう [銓衡]
さいたく [採択]
ばっすい [抜粋]
せんたく [選択]
しょうろく [抄録]
せんてい [選定]
せんこう [選考]
かんばつ [簡抜]
せんべつ [選別]

n

セレクション
せん [選]
しゅしゃせんたく [取捨選択]
せんしゅう [選集]
みたて [見立て]
ばってき [抜擢]

iK,n,vs

ばっすい [抜枠]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top