Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Senorita” Tìm theo Từ (6) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6 Kết quả)

  • Mục lục 1 n 1.1 こさん [古参] 1.2 せんにん [先任] 1.3 せんしん [先進] 1.4 じょうせき [上席] 2 adj-na,n 2.1 ねんちょう [年長] n こさん [古参] せんにん [先任] せんしん [先進] じょうせき [上席] adj-na,n ねんちょう [年長]
  • n ねんこうせいど [年功制度]
  • n せんにんじゅん [先任順]
  • n ねんこうじょれつせいど [年功序列制度]
  • arch じょし [序歯]
  • n ねんこうじょれつ [年功序列]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top