Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Separator

n

ぶんりき [分離機]

Xem thêm các từ khác

  • Separatory funnel

    n ぶんえきロート [分液ロート]
  • Sepia

    n セピア
  • Sepiolite

    n かいほうせき [海泡石]
  • Seppuku

    n せっぷく [切腹]
  • September

    n-adv くがつ [九月]
  • Septic tank

    n じょうかそう [浄化槽] くみとり [汲取]
  • Septuagint

    n しちじゅうにんやく [七十人訳]
  • Septum

    Mục lục 1 n 1.1 はなっぱしら [鼻っ柱] 1.2 はなばしら [鼻柱] 1.3 ちゅうかく [中隔] n はなっぱしら [鼻っ柱] はなばしら...
  • Sequel

    Mục lục 1 n 1.1 よは [余波] 1.2 ぞっこう [続稿] 1.3 ごじつだん [後日談] 1.4 こうへん [後編] 1.5 ぞくへん [続篇] 2 n,n-suf...
  • Sequel (of a story)

    n よだん [余談]
  • Sequel (to)

    n しまいへん [姉妹編]
  • Sequel of a story

    n はなしのさき [話の先]
  • Sequence

    Mục lục 1 n-suf 1.1 し [次] 1.2 じ [次] 2 n 2.1 りんばん [輪番] 2.2 シーケンス 2.3 シークェンス 2.4 じゅんじょ [順序] 2.5...
  • Sequence of events

    n いきさつ [経緯] けいい [経緯]
  • Sequence photographs

    n れんぞくしゃしん [連続写真]
  • Sequencer

    n シーケンサ シーケンサー
  • Sequential

    adj-na,n シーケンシャル
  • Sequestered

    adj-na,n ゆうじゃく [幽寂]
  • Sera

    n セラ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top