- Từ điển Anh - Nhật
Serf
n
のうど [農奴]
Xem thêm các từ khác
-
Serge
n サージ セル -
Sergeant
Mục lục 1 n 1.1 サージャント 1.2 ぐんそう [軍曹] 1.3 さんとうぐんそう [三等軍曹] n サージャント ぐんそう [軍曹]... -
Sergeant (JSDF)
n さんそう [三曹] -
Sergeant first class
n いっとうぐんそう [一等軍曹] -
Sergeant first class (JSDF)
n にそう [二曹] -
Sergeant major
n じょうきゅうそうちょう [上級曹長] -
Sergeant major (JSDF)
n そうちょう [曹長] -
Serial
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 シリアル 2 n,vs 2.1 れんぞく [連続] 3 n 3.1 れんさいしょうせつ [連載小説] adj-na,n シリアル n,vs... -
Serial collisions (of cars)
n たまつき [玉突き] -
Serial communication
n シリアルつうしん [シリアル通信] -
Serial killer
n れんぞくさつじんはん [連続殺人犯] -
Serial murders
n れんぞくさつじん [連続殺人] -
Serial number
Mục lục 1 n 1.1 いっかんばんごう [一貫番号] 1.2 とおしばんごう [通し番号] 1.3 れんばん [連番] n いっかんばんごう... -
Serial printer
n シリアルプリンター -
Serial story
n,vs れんさい [連載] -
Serial transmission
n シリアルでんそう [シリアル伝送] -
Serialization
n,vs れんさい [連載] -
Serialize
n シリアライズ -
Serialized novel
n れんさいしょうせつ [連載小説] -
Sericultural equipment
n さんぐ [蚕具]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.