- Từ điển Anh - Nhật
Serious
Mục lục |
n
ただならぬ [只ならぬ]
げん [儼]
adj
おもたい [重たい]
ひどい [酷い]
ゆゆしい [由由しい]
おもおもしい [重々しい]
おもい [重い]
おもおもしい [重重しい]
はなはだしい [甚だしい]
ひどい [非道い]
あつい [篤い]
ゆゆしい [由々しい]
adj-na,n
シリアス
しんこく [深刻]
じんだい [甚大]
せつじつ [切実]
まじめ [真面目]
じゅうだい [重大]
けんあく [険悪]
adj-pn
とんだ
adv,n
しんみり
Xem thêm các từ khác
-
Serious (grave) crime
n おもいつみ [重い罪] -
Serious (illness)
adj-na,n じゅうとく [重篤] -
Serious (not capricious or flirtatious)
adj-na,n,sl マジ -
Serious (vital) question
n じゅうだいもんだい [重大問題] -
Serious abrasion
n すりからし [摩り枯らし] -
Serious case
n だいびょうにん [大病人] -
Serious cases (of illness)
n じゅうしょうれい [重症例] -
Serious condition
adj-na,n じゅうたい [重体] じゅうたい [重態] -
Serious consideration
n,vs じゅうし [重視] -
Serious crime
Mục lục 1 n 1.1 じゅうざい [重罪] 1.2 じゅうだいはんざい [重大犯罪] 1.3 じゅうか [重科] 1.4 だいざい [大罪] n じゅうざい... -
Serious damage
n たいは [大破] -
Serious depression
n ききょく [危極] -
Serious disease
n むずかしいびょうき [難しい病気] -
Serious drama
n シリアスドラマ -
Serious error
n たいか [大過] -
Serious illness
Mục lục 1 n 1.1 じゅうびょう [重病] 1.2 じゅうしょう [重症] 1.3 たいかん [大患] 1.4 たいびょう [大病] 1.5 じゅうかん... -
Serious look
n まがお [真顔] -
Serious matter
adj-na,n おおごと [大事] だいじ [大事] -
Serious misunderstanding
n はなはだしいごかい [甚だしい誤解] -
Serious poverty
n ひんく [貧苦]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.