Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Serious

Mục lục

n

ただならぬ [只ならぬ]
げん [儼]

adj

おもたい [重たい]
ひどい [酷い]
ゆゆしい [由由しい]
おもおもしい [重々しい]
おもい [重い]
おもおもしい [重重しい]
はなはだしい [甚だしい]
ひどい [非道い]
あつい [篤い]
ゆゆしい [由々しい]

adj-na,n

シリアス
しんこく [深刻]
じんだい [甚大]
せつじつ [切実]
まじめ [真面目]
じゅうだい [重大]
けんあく [険悪]

adj-pn

とんだ

adv,n

しんみり

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top