- Từ điển Anh - Nhật
Seriousness
Mục lục |
adj-na,n
しんけん [真剣]
げんしゅく [厳粛]
ほんき [本気]
n
じゅうだいせい [重大性]
しんめんもく [真面目]
しんめんぼく [新面目]
しんめんもく [新面目]
ほんごし [本腰]
Xem thêm các từ khác
-
Sermon
n せっきょう [説教] -
Sermon (Buddhist ~)
n せっぽう [説法] -
Serology
n けっせいがく [血清学] -
Serotherapy
n けっせいりょうほう [血清療法] -
Serpent
n へび [蛇] だいじゃ [大蛇] -
Serpent (constellation)
n へびざ [蛇座] -
Serpent (snake) and scorpion
n だかつ [蛇蝎] だかつ [蛇蠍] -
Serpentine
Mục lục 1 n 1.1 じゃもんせき [蛇紋石] 1.2 じゃたい [蛇体] 2 adj-na 2.1 へびのよう [蛇の様] n じゃもんせき [蛇紋石]... -
Serpentine wisdom
n わるぢえ [悪知恵] わるじえ [悪知恵] -
Serrated
adj-na,n ぎざぎざ -
Serration
Mục lục 1 n 1.1 のこば [鋸歯] 1.2 のこぎりば [鋸歯] 1.3 きょし [鋸歯] n のこば [鋸歯] のこぎりば [鋸歯] きょし [鋸歯] -
Serum
n けっせい [血清] めんえきけっせい [免疫血清] -
Serum hepatitis
n けっせいかんえん [血清肝炎] -
Serum injection
n けっせいちゅうしゃ [血清注射] -
Servant
Mục lục 1 n 1.1 どれい [奴隷] 1.2 しもべ [下部] 1.3 ぬひ [奴婢] 1.4 けらい [家来] 1.5 どう [僮] 1.6 げぼく [下僕] 1.7 げろう... -
Servant (of God)
n しもべ [僕] -
Servant (of the people)
n ほうししゃ [奉仕者] -
Servant girl
n かひ [下婢] -
Servant in charge of footwear
n ぞうりとり [草履取り] -
Servants
n げじょげなん [下女下男]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.