Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Seriousness

Mục lục

adj-na,n

しんけん [真剣]
げんしゅく [厳粛]
ほんき [本気]

n

じゅうだいせい [重大性]
しんめんもく [真面目]
しんめんぼく [新面目]
しんめんもく [新面目]
ほんごし [本腰]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top