Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Service

Mục lục

n

ろうむ [労務]
せんむ [戦務]
とりあつかい [取り扱い]
ほうこう [奉公]
とりあつかい [取扱い]
いたわり [労り]
ぎてん [儀典]
ようえき [用役]
とりあつかい [取り扱]
ぎしき [儀式]
えきむ [役務]
ちからぞえ [力添え]
せっきゃくたいど [接客態度]
サービス
つとめ [勤め]
つとめ [務め]
ほうし [奉仕]
とりあつかい [取扱]

n,n-suf

びん [便]
やく [役]

n,vs

きんむ [勤務]
きよ [寄与]

n,n-suf,vs

あつかい [扱い]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top