Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Session

Mục lục

n

たちあい [立ち会い]
セッション
かいぎ [会議]

Xem thêm các từ khác

  • Session (of a legislature)

    n かいき [会期]
  • Set

    Mục lục 1 n 1.1 そろい [揃い] 1.2 セット 1.3 と [徒] 1.4 かさね [重ね] 1.5 ふた [双] 1.6 つい [対] 1.7 とはい [徒輩] 1.8...
  • Set-back

    n ていとん [停頓]
  • Set-top box

    n セットトップボックス
  • Set-up

    n たいせい [体制]
  • Set (math)

    n,vs しゅうごう [集合]
  • Set afire

    n やきうち [焼き討ち] やきうち [焼き打ち]
  • Set descriptions

    n しゅうごうきじゅつ [集合記述]
  • Set fire to

    n,vs ほうか [放火] てんか [点火]
  • Set meal

    n ていしょく [定食]
  • Set meal with grilled meat

    n やきにくていしょく [焼肉定食]
  • Set net

    n たてあみ [建て網]
  • Set of solutions

    n かいしゅうごう [解集合]
  • Set of staggered shelves

    n ちがいだな [違い棚] ちがいだな [違棚]
  • Set of stickers

    n シールセット
  • Set of teeth

    n はなみ [歯並み] はならび [歯並び]
  • Set of three

    Mục lục 1 n 1.1 さんくみ [三組] 1.2 さんぷくつい [三幅対] 1.3 みつぐみ [三つ組] 1.4 みくみ [三組] n さんくみ [三組]...
  • Set of values

    n かちたいけい [価値体系]
  • Set phrase

    Mục lục 1 n 1.1 せいく [成句] 1.2 いいならわし [言い習わし] 1.3 せいご [成語] n せいく [成句] いいならわし [言い習わし]...
  • Set piece

    n ぶたいどうぐ [舞台道具]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top