Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Shading

Mục lục

n

くまどり [隈取り]
いんえい [陰翳]
いんえい [陰影]
シェーディング

Xem thêm các từ khác

  • Shading off

    n ぼかし [暈し]
  • Shadow

    Mục lục 1 n 1.1 かげ [翳] 1.2 あんえい [暗影] 1.3 くもり [曇] 1.4 くもり [曇り] 1.5 ひかげ [日陰] 1.6 いんえい [陰翳]...
  • Shadow cabinet

    n シャドーキャビネット かげのないかく [影の内閣]
  • Shadow figure

    n かげぼうし [影法師]
  • Shadow of death

    n しそう [死相]
  • Shadow picture

    n かげえ [影絵]
  • Shadow pitching

    n シャドーピッチング
  • Shadow stripe

    n シャドーストライプ
  • Shadowboxing

    n シャドーボクシング
  • Shadowgraph

    n うつしえ [写し絵]
  • Shadowing

    Mục lục 1 n,vs 1.1 シャドーイング 2 n 2.1 シャドウイング n,vs シャドーイング n シャドウイング
  • Shadows or forms moving in firelight

    n ほかげ [火影] ほかげ [灯影]
  • Shadowy

    adj-na,n そうぼう [蒼茫]
  • Shadowy past

    n くらいかこ [暗い過去]
  • Shady

    Mục lục 1 adj 1.1 こぐらい [小暗い] 1.2 おぐらい [小暗い] 1.3 うさんくさい [胡散臭い] 1.4 うしろぐらい [後ろ暗い]...
  • Shady (questionable) matters

    n うしろぐらいこと [後ろ暗い事]
  • Shady glasses

    n くろめがね [黒眼鏡]
  • Shady spot

    n かたかげ [片陰]
  • Shaft

    Mục lục 1 n 1.1 えんちゅう [円柱] 1.2 たてこう [縦坑] 1.3 たてあな [縦穴] 1.4 じゅかん [樹幹] 1.5 シャフト 1.6 こうこう...
  • Shaft (a ~)

    n たてこう [立て坑]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top