Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Shady

Mục lục

adj

こぐらい [小暗い]
おぐらい [小暗い]
うさんくさい [胡散臭い]
うしろぐらい [後ろ暗い]

adj-no,n

やみ [闇]

Xem thêm các từ khác

  • Shady (questionable) matters

    n うしろぐらいこと [後ろ暗い事]
  • Shady glasses

    n くろめがね [黒眼鏡]
  • Shady spot

    n かたかげ [片陰]
  • Shaft

    Mục lục 1 n 1.1 えんちゅう [円柱] 1.2 たてこう [縦坑] 1.3 たてあな [縦穴] 1.4 じゅかん [樹幹] 1.5 シャフト 1.6 こうこう...
  • Shaft (a ~)

    n たてこう [立て坑]
  • Shaft line

    n じくせん [軸線]
  • Shaft of an arrow

    n やがら [矢柄]
  • Shaggy

    Mục lục 1 adv,vs 1.1 むしゃくしゃ 2 adj-na,adv 2.1 もしゃもしゃ adv,vs むしゃくしゃ adj-na,adv もしゃもしゃ
  • Shaggy (hair)

    adj-na,adv,n,vs もじゃもじゃ
  • Shaggy carpet

    n シャギーカーペット
  • Shaggy dog

    n むくいぬ [尨犬] ぼう [尨]
  • Shaggy hair

    n むくげ [尨毛] ぼう [尨]
  • Shake

    Mục lục 1 n 1.1 シェイク 1.2 シェーク 1.3 しんかん [震撼] 2 adv,n,vs 2.1 ゆらゆら n シェイク シェーク しんかん [震撼]...
  • Shake-up

    n こうてつ [更迭]
  • Shake hands

    n シェークハンド
  • Shaker

    n シェーカー
  • Shakes

    n おかん [悪寒]
  • Shaking

    Mục lục 1 n 1.1 ゆさぶり [揺さぶり] 1.2 ふるい [震い] 1.3 ようどう [揺動] 2 adv,n 2.1 ぶるぶる 3 n,vs 3.1 どうよう [動揺]...
  • Shaking head in refusal (to children)

    Mục lục 1 adv,n,uk 1.1 いやいや [嫌嫌] 1.2 いやいや [厭厭] 1.3 いやいや [厭々] 1.4 いやいや [嫌々] adv,n,uk いやいや [嫌嫌]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top