Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Shaft

Mục lục

n

えんちゅう [円柱]
たてこう [縦坑]
たてあな [縦穴]
じゅかん [樹幹]
シャフト
こうこう [鉱坑]
しんぼう [心棒]

n,n-suf

じく [軸]

Xem thêm các từ khác

  • Shaft (a ~)

    n たてこう [立て坑]
  • Shaft line

    n じくせん [軸線]
  • Shaft of an arrow

    n やがら [矢柄]
  • Shaggy

    Mục lục 1 adv,vs 1.1 むしゃくしゃ 2 adj-na,adv 2.1 もしゃもしゃ adv,vs むしゃくしゃ adj-na,adv もしゃもしゃ
  • Shaggy (hair)

    adj-na,adv,n,vs もじゃもじゃ
  • Shaggy carpet

    n シャギーカーペット
  • Shaggy dog

    n むくいぬ [尨犬] ぼう [尨]
  • Shaggy hair

    n むくげ [尨毛] ぼう [尨]
  • Shake

    Mục lục 1 n 1.1 シェイク 1.2 シェーク 1.3 しんかん [震撼] 2 adv,n,vs 2.1 ゆらゆら n シェイク シェーク しんかん [震撼]...
  • Shake-up

    n こうてつ [更迭]
  • Shake hands

    n シェークハンド
  • Shaker

    n シェーカー
  • Shakes

    n おかん [悪寒]
  • Shaking

    Mục lục 1 n 1.1 ゆさぶり [揺さぶり] 1.2 ふるい [震い] 1.3 ようどう [揺動] 2 adv,n 2.1 ぶるぶる 3 n,vs 3.1 どうよう [動揺]...
  • Shaking head in refusal (to children)

    Mục lục 1 adv,n,uk 1.1 いやいや [嫌嫌] 1.2 いやいや [厭厭] 1.3 いやいや [厭々] 1.4 いやいや [嫌々] adv,n,uk いやいや [嫌嫌]...
  • Shaking up (ones adversary)

    n ゆさぶり [揺さぶり]
  • Shaking with excitement

    Mục lục 1 n,vs 1.1 むしゃぶるい [武者震い] 1.2 むしゃぶるい [武者慄] 1.3 むしゃぶるい [武者振い] n,vs むしゃぶるい...
  • Shaky

    adv がたつく
  • Shakyamuni

    n しゃか [釈迦]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top