Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Shake

Mục lục

n

シェイク
シェーク
しんかん [震撼]

adv,n,vs

ゆらゆら

Xem thêm các từ khác

  • Shake-up

    n こうてつ [更迭]
  • Shake hands

    n シェークハンド
  • Shaker

    n シェーカー
  • Shakes

    n おかん [悪寒]
  • Shaking

    Mục lục 1 n 1.1 ゆさぶり [揺さぶり] 1.2 ふるい [震い] 1.3 ようどう [揺動] 2 adv,n 2.1 ぶるぶる 3 n,vs 3.1 どうよう [動揺]...
  • Shaking head in refusal (to children)

    Mục lục 1 adv,n,uk 1.1 いやいや [嫌嫌] 1.2 いやいや [厭厭] 1.3 いやいや [厭々] 1.4 いやいや [嫌々] adv,n,uk いやいや [嫌嫌]...
  • Shaking up (ones adversary)

    n ゆさぶり [揺さぶり]
  • Shaking with excitement

    Mục lục 1 n,vs 1.1 むしゃぶるい [武者震い] 1.2 むしゃぶるい [武者慄] 1.3 むしゃぶるい [武者振い] n,vs むしゃぶるい...
  • Shaky

    adv がたつく
  • Shakyamuni

    n しゃか [釈迦]
  • Shale

    n でいばんがん [泥板岩] けつがん [頁岩]
  • Shale oil

    n シェールオイル
  • Shall

    suf べし
  • Shallot

    n シャロット
  • Shallot (fr: echalote)

    n エシャロット
  • Shallow

    Mục lục 1 adj-na,adj-no,n 1.1 うすで [薄手] 2 adj-na,n 2.1 うわっちょうし [上っ調子] 3 adj 3.1 あさい [浅い] adj-na,adj-no,n うすで...
  • Shallow-brained person

    n かんがえのあさいひと [考えの浅い人]
  • Shallow bowl

    n,n-suf ばん [盤]
  • Shallow cleverness

    n さるじえ [猿知恵] さるぢえ [猿知恵]
  • Shallow cunning

    n さるぢえ [猿知恵] さるじえ [猿知恵]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top