- Từ điển Anh - Nhật
Shall
suf
べし
Xem thêm các từ khác
-
Shallot
n シャロット -
Shallot (fr: echalote)
n エシャロット -
Shallow
Mục lục 1 adj-na,adj-no,n 1.1 うすで [薄手] 2 adj-na,n 2.1 うわっちょうし [上っ調子] 3 adj 3.1 あさい [浅い] adj-na,adj-no,n うすで... -
Shallow-brained person
n かんがえのあさいひと [考えの浅い人] -
Shallow bowl
n,n-suf ばん [盤] -
Shallow cleverness
n さるじえ [猿知恵] さるぢえ [猿知恵] -
Shallow cunning
n さるぢえ [猿知恵] さるじえ [猿知恵] -
Shallow learning
n こうじのがく [口耳の学] -
Shallow sea
n せんかい [浅海] -
Shallow thinker
n ふかくもの [不覚者] -
Shallow thinking
n あさぢえ [浅知恵] -
Shallow view
Mục lục 1 n 1.1 せんけん [浅見] 1.2 ひそうのけん [皮相の見] 1.3 せんけん [淺見] n せんけん [浅見] ひそうのけん [皮相の見]... -
Shallow wisdom
n しょうち [小智] -
Shallow wit
n あさぢえ [浅知恵] -
Shallowness
adj-na,n せんぱく [浅薄] -
Shallows
Mục lục 1 n 1.1 せ [瀬] 1.2 あさせ [浅瀬] 1.3 たかせ [高瀬] n せ [瀬] あさせ [浅瀬] たかせ [高瀬] -
Shallows of a river
n かわせ [川瀬] -
Sham
Mục lục 1 n,adj-no 1.1 もぎ [模擬] 1.2 もぎ [摸擬] 2 n 2.1 まがいもの [紛い物] 2.2 ぎぶつ [偽物] 2.3 にせ [贋] 2.4 まがい... -
Sham (trial) examination
n もぎしけん [摸擬試験] -
Sham battle
n もぎせん [模擬戦]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.