- Từ điển Anh - Nhật
Shank
n
シャンク
Xem thêm các từ khác
-
Shannon
n シャノン -
Shaolin (in China)
n しょうりん [少林] -
Shape
Mục lục 1 n 1.1 めはな [目鼻] 1.2 けいたい [形体] 1.3 けいじょう [形状] 1.4 かた [型] 1.5 かたち [形] 1.6 すがた [姿]... -
Shape-of-the-mind fist
MA けいいけん [形意拳] -
Shape-up
Mục lục 1 n,vs 1.1 シェイプアップ 2 n 2.1 シェープアップ n,vs シェイプアップ n シェープアップ -
Shape (sentences)
n るこく [鏤刻] -
Shape and quality of (an article)
n できばえ [出来栄え] できばえ [出来映え] -
Shape memory alloy
n けいじょうきおくごうきん [形状記憶合金] -
Shape of a tree
n えだぶり [枝振り] -
Shape of the head
n かおづくり [顔作り] -
Shape of the mouth
n くちもと [口元] くちもと [口許] -
Shape up!
n いいかげんにしなさい [いい加減にしなさい] -
Shaped charge
n しこうせいばくやく [指向性爆薬] -
Shaped like an ear of grain
adj-no,n すいじょう [穂状] -
Shapeless
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふかっこう [不格好] 1.2 ぶかっこう [不格好] 1.3 むていけい [無定形] adj-na,n ふかっこう [不格好]... -
Shapely
Mục lục 1 adv,n,vs 1.1 すっきり 1.2 すかっと 1.3 すっきりと 2 adj-na,n 2.1 たんせい [端整] adv,n,vs すっきり すかっと すっきりと... -
Shapely (of eyebrows ~)
adj-t えんてんたる [宛転たる] -
Share
Mục lục 1 n 1.1 わけまえ [別け前] 1.2 わけまえ [分け前] 1.3 かぶ [株] 1.4 わりまえ [割前] 1.5 もちぶん [持ち分] 1.6 とくぶん... -
Share (market ~)
n せんゆうりつ [占有率] シェア
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.