Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Sharp

Mục lục

adj-na,n

りこう [悧巧]
せんえい [尖鋭]
せんえい [鮮鋭]
せんえい [先鋭]
さいり [犀利]
しんらつ [辛辣]
シャープ
りこう [俐巧]
きゅうしゅん [急峻]
りこう [利口]

v5s

いかす

adj

とげとげしい [刺々しい]
とげとげしい [刺刺しい]
するどい [鋭い]

adj-na,adv,n

ぴったり

n

とがった [尖った]
じょさい [如才]

adj-t

せつぜんたる [截然たる]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top