- Từ điển Anh - Nhật
Shift
Mục lục |
n,vs
こうたい [交替]
こうたい [交代]
てんこう [転向]
n
シフト
vs
へいこういどう [平行移動]
Xem thêm các từ khác
-
Shift-JIS
n シフトJIS -
Shift (of workmen)
n こうたいいん [交代員] -
Shift arithmetic unit (computer)
n シフトえんざんきこう [シフト演算機構] -
Shift dress
n シフトドレス -
Shift in (SI)
n シフトイン -
Shift key
n シフトキー -
Shift out (SO)
n シフトアウト -
Shift system
n こうたいせい [交代制] -
Shift the responsibility (for something) on to (someone)
n せきにんてんか [責任転嫁] -
Shifting
n いれかわり [入れ替わり] -
Shifting (the loss) to someone else
n しわよせ [皺寄せ] -
Shifting gears
n へんそく [変速] -
Shifting position
n てんしん [転進] てんしん [転針] -
Shifting to
n しわよせ [皺寄せ] -
Shifting to another post
n よこすべり [横滑り] -
Shijimi clam (corbicula japonica)
n しじみ [蜆] -
Shill
Mục lục 1 oK,n 1.1 さくら [櫻] 2 n 2.1 さくら [桜] oK,n さくら [櫻] n さくら [桜] -
Shilly-shally
n ゆうじゅうふだん [優柔不断] -
Shimmer of hot air
n ようえん [陽炎] かげろう [陽炎]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.