Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Shirt

n

シャツ

Xem thêm các từ khác

  • Shirt (lit: white shirt)

    n ワイシャツ
  • Shirt blouse

    n シャツブラウス
  • Shirtwaist

    n シャツブラウス
  • Shish-kebabs

    n シシカバブ
  • Shit

    Mục lục 1 n 1.1 ばば 1.2 だいべん [大便] 2 int,n,col 2.1 くそ [糞] 3 n,col 3.1 うんこ 4 col 4.1 うんち n ばば だいべん [大便]...
  • Shitamachi

    n したまち [下町]
  • Shiver

    Mục lục 1 adv,n,vs 1.1 ぞくぞく 1.2 ぞっと 2 n,vs 2.1 せんりつ [戦慄] adv,n,vs ぞくぞく ぞっと n,vs せんりつ [戦慄]
  • Shivering

    Mục lục 1 n 1.1 みぶるい [身震い] 1.2 どうぶるい [胴震い] 1.3 ふるえ [震え] 1.4 ふるい [震い] n みぶるい [身震い] どうぶるい...
  • Shivering fit

    n さむけ [寒気]
  • Shivering with cold or fear

    adv,n ぶるぶる
  • Shoal

    Mục lục 1 n 1.1 せ [瀬] 1.2 あさせ [浅瀬] 2 adj-na,n 2.1 とおあさ [遠浅] n せ [瀬] あさせ [浅瀬] adj-na,n とおあさ [遠浅]
  • Shock

    Mục lục 1 n 1.1 だげき [打撃] 1.2 きょうがく [驚愕] 1.3 しんとう [震盪] 1.4 しんとう [振盪] 1.5 しょうげき [衝撃] 1.6...
  • Shock absorber

    n かんしょうき [緩衝器] ショックアブソーバー
  • Shock action

    n しょうどうこうい [衝動行為]
  • Shock corps

    n きりこみたい [切り込み隊]
  • Shock theory

    n ショックセオリー
  • Shock troops

    n かくとうせんぶたい [格闘戦部隊]
  • Shock wave

    n しょうげきは [衝撃波]
  • Shocked speechless

    adv,n おたおた
  • Shocker

    n ショッカー
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top