- Từ điển Anh - Nhật
Shoe
n
いしづき [石突き]
Xem thêm các từ khác
-
Shoe-making
n せいか [製靴] -
Shoe brush
n くつブラシ [靴ブラシ] -
Shoe last
n くつがた [靴型] -
Shoe polish
n くつずみ [靴墨] -
Shoe polishing
n くつみがき [靴磨き] -
Shoe rack (in genkan)
n げたばこ [下駄箱] -
Shoe repair
n くつなおし [靴直し] -
Shoe sole
n くつぞこ [靴底] -
Shoe sore
n くつずれ [靴擦れ] -
Shoe store
n くつや [靴屋] -
Shoe stretcher
n くつがた [靴型] -
Shoe tree
n きがた [木型] -
Shoehorn
n くつべら [靴箆] くつべら [靴篦] -
Shoei (motorcycle helmet manufacturing company)
n しょうえい [昭栄] -
Shoelace
n くつひも [靴紐] -
Shoemaker
n くつや [靴屋] -
Shoes
Mục lục 1 n 1.1 はんか [半靴] 1.2 はんぐつ [半靴] 1.3 シューズ 1.4 どそく [土足] 1.5 たんぐつ [短靴] 1.6 くつ [靴] n はんか... -
Shoeshine
n シューシャイン くつみがき [靴磨き] -
Shoetree
n シューツリー -
Shogakukan (publisher)
n しょうがくかん [小学館]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.