- Từ điển Anh - Nhật
Shortage
Mục lục |
n
たらずまえ [不足前]
ふってい [払底]
けっそん [欠損]
けつぼう [欠乏]
adj-na,n
ふじゅうぶん [不十分]
ふじゅうぶん [不充分]
adj-na,n,vs
ふそく [不足]
Xem thêm các từ khác
-
Shortage of stock
adj-na,n しなうす [品薄] -
Shortage of water supply
n みずぶそく [水不足] -
Shortage of weight
n かけめ [欠け目] -
Shortcake
n ショートケーキ -
Shortcomings
n,vs もうしぶん [申し分] -
Shortcut
Mục lục 1 n 1.1 はやみち [早道] 1.2 しょうけい [捷径] 1.3 ちかみち [近道] 1.4 ちかみち [近路] 1.5 べんぽう [便法] 1.6... -
Shortened form
n たんしゅくけい [短縮形] -
Shortening
Mục lục 1 n,vs 1.1 たんしゅく [短縮] 2 n 2.1 ショートニング n,vs たんしゅく [短縮] n ショートニング -
Shortening of time
n じたん [時短] -
Shortest
n さいたん [最短] -
Shortest distance (to)
n さいたんきょり [最短距離] -
Shorthand
n そっき [速記] そっきじゅつ [速記術] -
Shorthand or stenographic notes
n そっきろく [速記録] -
Shorthanded
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 てぶそく [手不足] 2 n 2.1 ひとでぶそく [人手不足] adj-na,n てぶそく [手不足] n ひとでぶそく [人手不足] -
Shortly after
adv ほどなく [程無く] -
Shortly thereafter
adv ほどなく [程なく] -
Shortness of breath
n いきぎれ [息切れ] -
Shorts
n ショーツ ショートパンツ -
Shorts with elasticized cuffs
n ブルマー ブルマーズ -
Shortsighted
n しやのせまい [視野の狭い]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.