Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Shroud

n

おおい [被い]
おおい [覆い]

Xem thêm các từ khác

  • Shrub

    Mục lục 1 n 1.1 かんぼく [灌木] 1.2 ていぼく [低木] 1.3 かんぼく [かん木] n かんぼく [灌木] ていぼく [低木] かんぼく...
  • Shrubbery

    Mục lục 1 n 1.1 ていぼく [低木] 1.2 うえこみ [植え込み] 1.3 うえこみ [植込み] n ていぼく [低木] うえこみ [植え込み]...
  • Shudder

    Mục lục 1 n,vs 1.1 せんりつ [戦慄] 2 adv,n,vs 2.1 ぞくぞく 3 adj-na,n 3.1 りつぜん [慄然] n,vs せんりつ [戦慄] adv,n,vs ぞくぞく...
  • Shuddering

    n みぶるい [身震い]
  • Shueisha (publisher)

    n しゅうえいしゃ [集英社]
  • Shuffle

    n シャッフル
  • Shuffling

    Mục lục 1 n 1.1 シャッフリング 2 adv 2.1 わらわら n シャッフリング adv わらわら
  • Shugendou

    n しゅげんどう [修験道]
  • Shunt

    n,vs たいひ [待避]
  • Shut

    n シャット
  • Shut mouth

    n へいこう [閉口]
  • Shutdown

    Mục lục 1 n 1.1 きゅうぎょう [休業] 1.2 シャットダウン 2 n,vs 2.1 へいさ [閉鎖] n きゅうぎょう [休業] シャットダウン...
  • Shutout

    n シャットアウト
  • Shutter

    n シャッター
  • Shutting

    n しまり [閉まり]
  • Shutting oneself up at home

    n へいきょ [閉居]
  • Shuttle

    Mục lục 1 n 1.1 シャトル 1.2 したいといれ [下糸入れ] 1.3 ピストンゆそう [ピストン輸送] n シャトル したいといれ...
  • Shuttle bus

    n シャトルバス
  • Shuttle diplomacy

    n シャトルがいこう [シャトル外交]
  • Shuttle loop

    n シャトルループ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top