Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Side

Mục lục

n

よこて [横手]
よこあい [横合い]
わき [傍]
はた [側]
そく [側]
きわ [際]
そくめん [側面]
よこ [横]
サイド
わき [脇]
よこばら [横腹]
はた [傍]
よこっぱら [横っ腹]

n,suf

がわ [側]
かわ [側]

n,vs

へん [偏]

n-adv,n

ほう [方]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top