Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Silence

Mục lục

adj-na,n

せいじゃく [静寂]
もくねん [黙念]
しんかん [森閑]
もくねん [黙然]
そえん [疎遠]

n

ぶさた [不沙汰]
サイレンス
ちんもく [沈黙]
しずけさ [静けさ]
だんまり [黙り]
ふげん [不言]
ふご [不語]
ふげんふご [不言不語]
むごん [無言]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top