- Từ điển Anh - Nhật
Silence
Mục lục |
adj-na,n
せいじゃく [静寂]
もくねん [黙念]
しんかん [森閑]
もくねん [黙然]
そえん [疎遠]
n
ぶさた [不沙汰]
サイレンス
ちんもく [沈黙]
しずけさ [静けさ]
だんまり [黙り]
ふげん [不言]
ふご [不語]
ふげんふご [不言不語]
むごん [無言]
Xem thêm các từ khác
-
Silence is golden
exp,n いわぬがはな [言わぬが花] -
Silence phone
n むごんでんわ [無言電話] -
Silencer
n サイレンサー -
Silencer (gun ~)
n しょうおんき [消音器] しょうおんそうち [消音装置] -
Silencing (a machine)
n しょうおん [消音] -
Silent
Mục lục 1 adv,n,vs 1.1 ひっそり 2 n 2.1 しんかん [深閑] 2.2 サイレント 2.3 むせい [無声] 3 adj-na,n 3.1 せいしゅく [静粛]... -
Silent (as the grave)
Mục lục 1 vs 1.1 しんと 2 adv,n 2.1 しいんと vs しんと adv,n しいんと -
Silent (person)
adj-na,n かもく [寡黙] -
Silent Majority
n サイレントマジョリティー -
Silent as a graveyard
n しんかんとした [森閑とした] -
Silent bow
n もくれい [黙礼] -
Silent contemplation
n もくし [黙思] もくそう [黙想] -
Silent film
n サイレントえいが [サイレント映画] -
Silent movie
n むせいえいが [無声映画] -
Silent prayer
n,vs もくとう [黙とう] もくとう [黙祷] -
Silent reading of sutra
n,vs かんきん [看経] -
Silent stone
n サイレントストーン -
Silent tears
n あんるい [暗涙] -
Silently
adj-na,n しゅくしゅく [粛粛] -
Silhouette
Mục lục 1 n 1.1 うつしえ [映し絵] 1.2 こくえい [黒影] 1.3 シルエット 1.4 かげぼうし [影法師] 1.5 えいぞう [影像] 1.6...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.