Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Sin

Mục lục

n

ざいごう [罪業]
こ [辜]
ふぜん [不善]
つみ [辜]
ざいあく [罪悪]

Xem thêm các từ khác

  • Sinanthropus pekinensis

    n シナントロプスペキネンシス
  • Since

    Mục lục 1 adv,prt 1.1 より 2 n-adv,n-t 2.1 いじょう [以上] 2.2 いらい [以来] 2.3 いぜん [以前] 3 prt 3.1 から 4 n 4.1 いぜんに...
  • Since (last month)

    n らい [来]
  • Since antiquity

    adv,n こおうこんらい [古往今来]
  • Since growing old

    adv,n ろうらい [老来]
  • Since last night

    n-adv,n-t やらい [夜来]
  • Since last year

    n-adv さくねんらい [昨年来]
  • Since the dawn of history

    n-t ゆうしいらい [有史以来]
  • Since then

    Mục lục 1 exp 1.1 あれっきり 1.2 あれいらい [あれ以来] 2 n 2.1 それいらい [それ以来] 3 adv 3.1 じらい [爾来] 3.2 じらい...
  • Since we parted

    n べつご [別後]
  • Since when

    n いつから [何時から]
  • Sincere

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 しんこう [深厚] 1.2 せいじつ [誠実] 2 n 2.1 まんこう [満腔] 2.2 じつのある [実の有る] 3 adj 3.1 シンシア...
  • Sincere (impression)

    adj じちらしい [実らしい]
  • Sincere and kindhearted

    adj-na,n とんこう [敦厚] とんこう [惇厚]
  • Sincere apologies

    n ばんしゃ [万謝]
  • Sincere apology

    n しんしゃ [深謝]
  • Sincerely

    Mục lục 1 adv 1.1 まっぴら [真っ平] 1.2 くれぐれも [呉れ呉れも] 1.3 まっぴら [真平] 1.4 かさねがさね [重ね重ね] 2...
  • Sincerely yours

    int,n けいぐ [敬具]
  • Sincerity

    Mục lục 1 n 1.1 しせい [至誠] 1.2 とくぎ [徳義] 1.3 まごころ [真心] 1.4 しじょう [至情] 1.5 じつい [実意] 1.6 せきしん...
  • Sincerity and consideration

    n ちゅうじょ [忠恕]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top