- Từ điển Anh - Nhật
Single
Mục lục |
n
どくしん [独身]
ひとえ [一重]
シングル
ひとえ [単]
adj-no,n
たんどく [単独]
adj-na,n
たんいつ [単一]
Xem thêm các từ khác
-
Single-barreled gun
n たんしんじゅう [単身銃] -
Single-breasted (jacket etc.)
n かたまえ [片前] -
Single-breasted suit
n,abbr シングルブレスト -
Single-character word (usually ~)
n たんご [単語] -
Single-company balance sheet
n たんどくけっさん [単独決算] -
Single-edged blade
n かたは [片刃] -
Single-edged eyelid
n ひとえまぶた [一重瞼] -
Single-engine plane
n たんぱつき [単発機] -
Single-engined aeroplane
n たんぱつ [単発] -
Single-entry (bookkeeping)
n たんき [単記] たんしき [単式] -
Single-grade (classroom)
n たんしきがっきゅう [単式学級] たんきゅう [単級] -
Single-handed
n いって [一手] いってに [一手に] -
Single-handled pail
n かたておけ [片手桶] -
Single-handled pot
n かたてなべ [片手鍋] -
Single-kana sound
n ちょくおん [直音] -
Single-lens reflex camera
n いちがんレフ [一眼レフ] -
Single-member constituency
n しょうせんきょく [小選挙区] -
Single-minded
adj-na,n ひたむき -
Single-mindedly
adv いちいせんしん [一意専心]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.