- Từ điển Anh - Nhật
Situation
n
はたいろ [旗色]
じょうきょう [情況]
きょくめん [局面]
はたらきぐち [働き口]
ふううん [風雲]
しぎ [仕儀]
じょうせい [情勢]
たちば [立場]
じたい [事態]
じょうせい [状勢]
じじょう [事情]
じょうたい [状態]
くもゆき [雲行き]
かざぐも [風雲]
たいよう [体様]
じたい [事体]
けいきょう [景況]
ようたい [様態]
じきょく [時局]
じょうきょう [状況]
けいせい [形勢]
シチュエーション
adj-na,n,n-suf
むき [向き]
n-adv,n,suf,vs
くらい [位]
n,uk
わけ [訳]
n,n-suf
きょく [局]
n-adv,n
ばあい [場合]
n,vs
いち [位置]
いち [位地]
Xem thêm các từ khác
-
Situation-wanted advertisement
n きゅうしょくこうこく [求職広告] -
Situation in life
n きょうち [境地] -
Situation semantics
n じょうきょういみろん [状況意味論] -
Situation where the bottom has dropped out
n そこわれ [底割れ] -
Sitz bath
Mục lục 1 n 1.1 はんしんよく [半身浴] 1.2 ざよく [座浴] 1.3 しもゆ [下湯] n はんしんよく [半身浴] ざよく [座浴] しもゆ... -
Six
Mục lục 1 num 1.1 むっつ [六] 1.2 む [六] 1.3 むっつ [六つ] 1.4 ろく [六] 1.5 むつ [六] 1.6 むつ [六つ] num むっつ [六] む... -
Six-chambered (revolver)
n ろくれんぱつ [六連発] -
Six-legged Chinese-style chest
n からびつ [唐櫃] -
Six (long cylindrical things)
adj ろっぽん [六本] -
Six (used in legal documents)
adj-na,n ろく [陸] -
Six consciousnesses
n ろくしき [六識] -
Six copies
n ろくぶ [六部] -
Six days
n むいか [六日] -
Six days a week
exp しゅうむいか [週六日] -
Six feet
n いっけん [一間] -
Six feet tall
n ろくしゃく [六尺] -
Six law codes
n ろっぽう [六法] -
Six nine
n シックスナイン -
Six of one and a half dozen of the other
exp,n ごじっぽひゃっぽ [五十歩百歩] ごじゅっぽひゃっぽ [五十歩百歩] -
Six posthumous worlds
n ろくどう [六道]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.