- Từ điển Anh - Nhật
Slack
Mục lục |
n
スラック
たるみ [弛み]
しまりのない [締まりの無い]
しまりのない [締まりのない]
adj-na,n
ていちょう [低調]
Xem thêm các từ khác
-
Slack or off season
n しもがれどき [霜枯れ時] -
Slack season for farmers
n のうかんき [農閑期] -
Slackening
n たるみ [弛み] -
Slacks
n スラックス -
Slag
n こうし [鉱滓] こうさい [鉱滓] -
Slaked lime
n しょうせっかい [消石灰] -
Slalom
n かいてんきょうぎ [回転競技] -
Slalom (ski ~)
n スラローム -
Slam
Mục lục 1 n,vs 1.1 スラム 2 adv 2.1 がちゃん n,vs スラム adv がちゃん -
Slander
Mục lục 1 n 1.1 ちゅうしょう [中傷] 1.2 わるくち [悪口] 1.3 ざんそ [讒訴] 1.4 ざんげん [讒言] 1.5 めいよきそん [名誉き損]... -
Slanderously
n あしざまに [悪し様に] -
Slang
Mục lục 1 n 1.1 りご [俚語] 1.2 とおりことば [通り言葉] 1.3 りげん [俚言] 1.4 ひご [卑語] n りご [俚語] とおりことば... -
Slang expression
n ひげん [卑言] -
Slang for cunt
n ぼぼ -
Slang for police officer
n ポリこう [ポリ公] -
Slang gun
n はじき [弾き] -
Slant
n,vs けいしゃ [傾斜] -
Slant or almond-shaped eyes
n つりめ [吊り目] -
Slanted (upturned) eyes
n つりめ [攣り目] -
Slanted or oblique shadow
n しゃえい [斜影]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.