- Từ điển Anh - Nhật
Slate
n
スレート
ねんばんがん [粘板岩]
Xem thêm các từ khác
-
Slate color
n ねずみ [鼠] ねず [鼠] -
Slate roof
n スレートぶき [スレート葺] -
Slater
n わらじむし [草鞋虫] -
Slatted shutter
n よろいど [鎧戸] -
Slaughter
Mục lục 1 n,uk 1.1 さつりく [殺戮] 2 n 2.1 ざんさつ [惨殺] 3 n,vs 3.1 とさつ [屠殺] n,uk さつりく [殺戮] n ざんさつ [惨殺]... -
Slaughterhouse
n としょ [屠所] とじょう [屠場] -
Slaughtering (animals)
n ちくさつ [畜殺] -
Slav(ic)
n スラブ -
Slavage boat
n きゅうなんせん [救難船] -
Slave
Mục lục 1 n 1.1 スレイブ 1.2 とりこ [虜] 1.3 スレイヴ 1.4 どれい [奴隷] 1.5 スレーブ 1.6 ふ [俘] 1.7 とりこ [俘] n スレイブ... -
Slave dealer
n ひとかい [人買い] -
Slave labor
n どれいろうどう [奴隷労働] きょうせいろうどう [強制労働] -
Slave labour
Mục lục 1 n 1.1 ふえき [賦役] 1.2 ぶえき [夫役] 1.3 ぶやく [夫役] 1.4 ぶやく [賦役] n ふえき [賦役] ぶえき [夫役] ぶやく... -
Slave station (computer ~)
n こきょく [子局] -
Slave to avarice
n よくのどれい [欲の奴隷] -
Slave trade
n じんしんばいばい [人身売買] -
Slave traffic
n ひとかい [人買い] -
Slavery
n どれいせいど [奴隷制度] れいじゅう [隷従] -
Slaves of the barbarians
n ばんれい [蛮隷] -
Slayer
n スレイヤー
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.