- Từ điển Anh - Nhật
Slice
n
スライス
きれ [切れ]
Xem thêm các từ khác
-
Slice (meat, fish)
n きりみ [切り身] きりみ [切身] -
Slice of meat or fish
n すきみ [剥身] -
Slice off
n さつ [殺] -
Sliced fish with the silver skin left on (iwashi, aji, sayori, sanma, kohada, etc.)
n ひかりもの [光物] ひかりもの [光り物] -
Sliced raw beef
n ぎゅうさし [牛刺] -
Sliced raw fish
Mục lục 1 n 1.1 つくり [作り] 1.2 つくりみ [作り身] 1.3 さしみ [刺し身] 1.4 さしみ [刺身] n つくり [作り] つくりみ... -
Slices of fresh raw fish arranged to look lifelike
Mục lục 1 n 1.1 いけづくり [生け作り] 1.2 いきづくり [生き作り] 1.3 いきづくり [活き作り] n いけづくり [生け作り]... -
Slicing a fish and presenting it at table in its original form
Mục lục 1 n 1.1 いきづくり [生き作り] 1.2 いけづくり [活け作り] 1.3 いきづくり [活き作り] n いきづくり [生き作り]... -
Slicing a fish down its back
n せわり [背割り] せびらき [背開き] -
Slicing thin
n うすぎり [薄切り] -
Slick
Mục lục 1 adv,n 1.1 つやつや [艶々] 1.2 つやつや [艶艶] 2 n 2.1 じょさい [如才] adv,n つやつや [艶々] つやつや [艶艶]... -
Slide
Mục lục 1 n,n-suf 1.1 わく [枠] 2 n 2.1 スライド n,n-suf わく [枠] n スライド -
Slide (playground ~)
n すべりだい [滑り台] すべりだい [滑台] -
Slide projector
n げんとう [幻燈] -
Slide rule
n けいさんじゃく [計算尺] すべりじゃく [滑り尺] -
Slider
n スライダー -
Slider-memory
n スライダーメモリ -
Sliding
Mục lục 1 n 1.1 スライディング 1.2 すべりこみ [滑り込み] 1.3 すべり [滑り] n スライディング すべりこみ [滑り込み]... -
Sliding bed
n すべりだい [滑台] すべりだい [滑り台]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.