Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Slight

Mục lục

adj-t

びびたる [微微たる]

n,vs

べっし [蔑視]
けいし [軽視]

n

ぶじょく [侮辱]
ぶべつ [侮蔑]
りょう [凌]

adj-na,adj-no,n

さしょう [些少]

adj-na,n

ささい [些細]
びび [微微]
うすめ [薄目]
けいび [軽微]
けいしょう [軽少]

adv,adj,uk

うっすら [薄ら]
うすら [薄ら]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top