Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Smile

Mục lục

n

わらい [笑い]
えみ [笑み]
スマイル
ふくみわらい [含み笑い]
ほほえみ [微笑み]

adv,n

にっこり

n,vs

ニコニコ
びしょう [微笑]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top