- Từ điển Anh - Nhật
Smile
Mục lục |
n
わらい [笑い]
えみ [笑み]
スマイル
ふくみわらい [含み笑い]
ほほえみ [微笑み]
adv,n
にっこり
n,vs
ニコニコ
びしょう [微笑]
Xem thêm các từ khác
-
Smile (sweetly)
adv にこり -
Smile sweetly
adv,n にっこり -
Smile while crying
n なきわらい [泣き笑い] -
Smiley (face made up of characters)
n スマイリー かおもじ [顔文字] -
Smiling
adj-na,n にこやか -
Smiling broadly
n はがんいっしょう [破顔一笑] -
Smiling face
Mục lục 1 n 1.1 わらいがお [笑い顔] 1.2 えがお [笑顔] 1.3 えびすがお [恵比寿顔] n わらいがお [笑い顔] えがお [笑顔]... -
Smirk
Mục lục 1 n,vs 1.1 ニヤニヤ 2 n 2.1 えせわらい [似非笑い] n,vs ニヤニヤ n えせわらい [似非笑い] -
Smithereens
n,vs,uk こっぱみじん [木っ端微塵] こっぱみじん [木端微塵] -
Smithsonian Institution
n スミソニアン -
Smiting
n,vs きょうだ [強打] -
Smock
n うわっぱり [上っ張り] スモック -
Smog
n スモッグ -
Smoke
n スモーク けむり [煙] -
Smoke (dispersal)
n はいえん [排煙] -
Smoke (eruption of ~)
n ふんえん [噴煙] -
Smoke and mist
n えんか [煙霞] -
Smoke bomb
n えんだん [煙弾] -
Smoke candle
n はつえんとう [発煙筒] -
Smoke detector
n けむりかんちき [煙感知器]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.