- Từ điển Anh - Nhật
Snap
n
スナップ
Xem thêm các từ khác
-
Snap fastener
Mục lục 1 iK,n 1.1 とめがね [止め金] 2 n 2.1 とめがね [留金] 2.2 とめがね [留め金] iK,n とめがね [止め金] n とめがね... -
Snap judgement
n そくだん [即断] -
Snap ring
n サークリップ スナップリング -
Snapdragon
n きんぎょそう [金魚草] -
Snapper (red ~)
n たい [鯛] -
Snapping beetle
n こめつきばった [米搗き飛蝗] -
Snapping or biting into
adv ぱくり ぱっくり -
Snapping turtle
n すっぽん [鼈] -
Snappy
adj とげとげしい [刺々しい] とげとげしい [刺刺しい] -
Snapshot
n そくしゃ [速写] スナップショット -
Snare
n わな [罠] -
Snarl
n,adj-na もつれ [縺れ] -
Snarling old man
n かみなりおやじ [雷親父] -
Snatch
n スナッチ -
Snatched food
n,vs つまみぐい [摘まみ食い] つまみぐい [つまみ食い] -
Snatching
n よこどり [横取り] -
Snatching a moment of rest
n,vs とうあん [偸安] -
Sneak
n ひれつかん [卑劣漢] -
Sneak-thief
n こそどろ [こそ泥]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.