Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Snooze” Tìm theo Từ (6) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6 Kết quả)

  • Mục lục 1 n,uk 1.1 くしゃみ [嚏] 2 int,vs 2.1 はくしょん n,uk くしゃみ [嚏] int,vs はくしょん
  • n スヌーピー
  • n スヌーカー
  • Mục lục 1 v5m 1.1 にじむ [滲む] 2 oK,v1 2.1 しみでる [滲み出る] 3 v1 3.1 にじみでる [にじみ出る] 3.2 しみでる [染み出る] 3.3 にじみでる [滲み出る] 4 v1,vi 4.1 たれる [垂れる] v5m にじむ [滲む] oK,v1 しみでる [滲み出る] v1 にじみでる [にじみ出る] しみでる [染み出る] にじみでる [滲み出る] v1,vi たれる [垂れる]
  • n ヘドロ
  • Mục lục 1 v1 1.1 ながれでる [流れ出る] 1.2 ふっきれる [吹っ切れる] 2 v5s 2.1 ながれだす [流れ出す] v1 ながれでる [流れ出る] ふっきれる [吹っ切れる] v5s ながれだす [流れ出す]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top