- Từ điển Anh - Nhật
Soft
Mục lục |
adj
やわらかい [軟らかい]
やわらかい [柔らかい]
adj-na,n
やわらか [柔らか]
やわらか [軟らか]
n
やりこい
adj-na,adj-no,n,abbr
ソフト
adj-na,adv,n
ふにゃふにゃ
adj-no,adj-na,adv,n,vs
ぐにゃぐにゃ
Xem thêm các từ khác
-
Soft, coaxing voice
n ねこなでごえ [猫撫で声] ねこなでごえ [猫なで声] -
Soft, smooth skin
n もちはだ [餅肌] -
Soft, sweetened bean-paste
n みずようかん [水羊羮] -
Soft, thin paper
n さくらがみ [桜紙] -
Soft-boiled
adj-no,n はんじゅく [半熟] -
Soft-decision discriminator
n なんはんていしきべつき [軟判定識別器] -
Soft-landing
n なんちゃくりく [軟着陸] -
Soft-liner
n はとは [鳩派] -
Soft (and fluffy)
n ふかふかした -
Soft and flabby
adj-na,adv,n ぶよぶよ -
Soft ball
n スポンジボール なんきゅう [軟球] -
Soft bean-jam
n ぜんざい [善哉] -
Soft blanket
n やわらかいもうふ [柔らかい毛布] -
Soft boiled egg
n はんじゅくたまご [半熟卵] -
Soft chancre
n なんせいげかん [軟性下疳] -
Soft drink
n せいりょういんりょうすい [清涼飲料水] ソフトドリンク -
Soft earth
n やわらかなつち [軟らかな土] -
Soft fair skin
n やわはだ [柔肌] -
Soft hair
n じゅうもう [柔毛]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.