- Từ điển Anh - Nhật
Sold
n
ばいやくすみ [売約済み]
Xem thêm các từ khác
-
Sold-out
n うりきれ [売り切れ] -
Sold out
Mục lục 1 n 1.1 まんせき [満席] 1.2 ふだどめ [札止め] 1.3 まんいん [満員] 2 n,vs 2.1 かんばい [完売] n まんせき [満席]... -
Solder
n はんだ [半田] -
Soldier
Mục lục 1 n 1.1 つわもの [兵] 1.2 ぐんじん [軍人] 1.3 へいし [兵士] 1.4 へいか [兵家] 1.5 へいたい [兵隊] 1.6 ソルジャー... -
Soldier (common ~)
n へいそつ [兵卒] -
Soldier at the front
n しゅっせいぐんじん [出征軍人] -
Soldier of dauntless courage
n きゅうきゅうたるぶふ [赳赳たる武夫] -
Soldiers
Mục lục 1 n 1.1 ぐんし [軍士] 1.2 しそつ [士卒] 1.3 ぐんりょ [軍旅] n ぐんし [軍士] しそつ [士卒] ぐんりょ [軍旅] -
Sole
Mục lục 1 n 1.1 したびらめ [舌平目] 1.2 うら [裏] 1.3 そこがわ [底革] 1.4 ていてつ [蹄鉄] 1.5 そこ [底] 2 n,uk 2.1 かれい... -
Sole agency
n いってはんばい [一手販売] -
Sole agent
n とくやくてん [特約店] -
Sole leather
n そこがわ [底革] -
Sole of foot
Mục lục 1 n 1.1 あしのうら [足の裏] 1.2 あしつき [足付き] 1.3 あしつき [脚付き] n あしのうら [足の裏] あしつき [足付き]... -
Sole supply
n たんどくきょうきゅう [単独供給] -
Solely
Mục lục 1 adv,n 1.1 たんに [単に] 2 adv 2.1 ひとえに [偏に] 2.2 いつに [一に] 2.3 もっぱら [専ら] adv,n たんに [単に] adv... -
Solemn
Mục lục 1 adv,n 1.1 しんみり 2 adj 2.1 かたい [固い] 2.2 しかつめらしい [鹿爪らしい] 2.3 こうごうしい [神神しい] 2.4... -
Solemn ceremony
n おごそかなぎしき [厳かな儀式] -
Solemn promise
n かたいやくそく [固い約束]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.