Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Sortie

n

しゅつげき [出撃]
ソーティー

Xem thêm các từ khác

  • Sorting

    Mục lục 1 n 1.1 くぶん [区分] 1.2 ソーティング 1.3 くわけ [区分け] 2 n,vs 2.1 せいり [整理] n くぶん [区分] ソーティング...
  • Sorting fruit

    n せんか [選果]
  • Sorting of coal

    n せんたん [選炭]
  • Souffle

    n スフレ
  • Sough

    n うなり [唸り]
  • Soul

    Mục lục 1 n 1.1 ひとかげ [人影] 1.2 こん [魂] 1.3 たま [魂] 1.4 きこつ [気骨] 1.5 せいしん [精神] 1.6 れい [霊] 1.7 ソウル...
  • Soul-stirring

    adj-na,n ゆうそう [勇壮]
  • Soul or power of language

    n ことだま [言霊]
  • Sound

    Mục lục 1 adj-na,adj-no,n 1.1 むきず [無傷] 2 adj-na,n 2.1 けんじつ [堅実] 2.2 けんこう [健康] 2.3 ちゃくじつ [着実] 2.4 すこやか...
  • Sound(ing) board

    n きょうめいばん [共鳴板]
  • Sound (audio) interface

    n サウンドインターフェース
  • Sound (just) argument

    n せいろん [正論]
  • Sound (the concept of ~)

    n おんせい [音声] おんじょう [音声]
  • Sound absorption

    n きゅうおん [吸音]
  • Sound argument

    n たくろん [卓論] めいろん [名論]
  • Sound asleep

    Mục lục 1 adv 1.1 ぐっすり 1.2 ぐっすりと 2 n 2.1 しらかわよふね [白川夜船] adv ぐっすり ぐっすりと n しらかわよふね...
  • Sound box

    n サウンドボックス でんおんき [伝音器]
  • Sound business

    n かたいしょうばい [堅い商売] サウンドビジネス
  • Sound each other out

    n さぐりあい [探り合い]
  • Sound effect(s)

    n こうかおん [効果音]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top