Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Sound

Mục lục

adj-na,adj-no,n

むきず [無傷]

adj-na,n

けんじつ [堅実]
けんこう [健康]
ちゃくじつ [着実]
すこやか [健やか]
けんじつ [健実]

n

ひびき [響き]
おんきょう [音響]
まったき [全き]
サウンド
なり [鳴り]

n,n-suf

おと [音]
ね [音]
おん [音]

io,n

ひびき [響]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top