- Từ điển Anh - Nhật
Spat
n
ゲートル
Xem thêm các từ khác
-
Spatial axis
n くうかんじく [空間軸] -
Spats
n こうがけ [甲掛け] スパッツ -
Spatula
Mục lục 1 n 1.1 スパチュラ 1.2 スパーテル 1.3 フライがえし [フライ返し] 1.4 へら [箆] n スパチュラ スパーテル フライがえし... -
Spawn
n たまご [卵] たまご [玉子] -
Spawning
n さんらん [産卵] -
Speak English well
exp えいごがうまい [英語が旨い] えいごがうまい [英語が巧い] -
Speak for another
n,vs だいべん [代弁] -
Speak haltingly
n かたこと [片言] -
Speak out
n,vs とろ [吐露] -
Speak rapidly
n まきじた [巻き舌] -
Speaker
Mục lục 1 n 1.1 べんしゃ [弁者] 1.2 はなして [話し手] 1.3 スピーカ 1.4 スピーカー 1.5 わしゃ [話者] 1.6 はつげんしゃ... -
Speaker of the House (US)
n かいんぎちょう [下院議長] -
Speaker of the Lower House
n しゅうぎいんぎちょう [衆議員議長] -
Speaker unit
n スピーカーユニット -
Speaking
n,vs はっせい [発声] -
Speaking at a public hearing
n,vs こうじゅつ [公述] -
Speaking clearly
adj-na,n くちぎれい [口奇麗] -
Speaking elegantly
adj-na,n くちぎれい [口奇麗] -
Speaking fondly of
n,uk のろけばなし [のろけ話] のろけばなし [惚気話] -
Speaking fondly of a loved one
n のろけ [惚気]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.