Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Spavin” Tìm theo Từ (107) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (107 Kết quả)

  • n すぺいん [西班牙] スペイン
  • n,vs せつやく [節約]
  • n スペーシング
  • Mục lục 1 adj-na,n 1.1 すじちかい [筋違い] 1.2 すじちがい [筋違い] 2 n,vs 2.1 ねんざ [捻挫] adj-na,n すじちかい [筋違い] すじちがい [筋違い] n,vs ねんざ [捻挫]
  • n しゅす [繻子]
  • Mục lục 1 n 1.1 しみ [染み] 1.2 おてん [汚点] 1.3 おそん [汚損] 2 n,vs 2.1 せんしょく [染色] n しみ [染み] おてん [汚点] おそん [汚損] n,vs せんしょく [染色]
  • n シェービング ひげそり [髭剃り]
  • Mục lục 1 n 1.1 スペリング 2 n,vs 2.1 かつあい [割愛] n スペリング n,vs かつあい [割愛]
"
  • n コストさくげ [コスト削減] コストセービング
  • n フラビンこうそ [フラビン酵素]
  • n シェービングローション
  • n たまご [卵] たまご [玉子]
  • n ドライシェービング
  • n しょうりょく [省力] しょうりょくか [省力化]
  • n ほそうれんが [舗装煉瓦]
  • n いしだたみ [石畳]
  • n すりたて [剃立て] そりたて [剃立て]
  • n ほせき [舗石] しきいし [敷石]
  • n シェービングクリーム
  • n シェービングフォーム
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top