Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Special

Mục lục

adj-na,n

はかく [破格]
スペシャル
とくしゅ [特殊]
ぶんがい [分外]

n

りんじ [臨時]
とくせん [特撰]
べっと [別途]
べっかく [別格]
ひとかたならぬ [一方ならぬ]

n-adv,n-t

とくだん [特段]

adj-na,adj-no,n

かくがい [格外]

adj-na,n,vs

とくてい [特定]

adj-na,adv,n

とくべつ [特別]
かくだん [格段]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top