- Từ điển Anh - Nhật
Specifications
n
しわけしょ [仕訳書]
Xem thêm các từ khác
-
Specified items
n さいもく [細目] -
Specified place
n さだまったばしょ [定まった場所] -
Specified stock
n していめいがら [指定銘柄] -
Specimen
Mục lục 1 n 1.1 けんたい [検体] 1.2 ひょうほん [標本] 1.3 ひながた [雛型] 1.4 しきょうひん [試供品] n けんたい [検体]... -
Specimen page
n みほんぐみ [見本組み] -
Speck
Mục lục 1 n 1.1 まめつぶ [豆粒] 1.2 へんえい [片影] 1.3 いってん [一点] 1.4 はんてん [斑点] 1.5 しょうへん [小片] n... -
Speck of cloud
n へんうん [片雲] -
Speckle interferometer
n スペックルかんしょうけい [スペックル干渉計] -
Speckles
Mục lục 1 n 1.1 ぶち [斑] 1.2 まだら [斑] 1.3 はんもん [斑紋] n ぶち [斑] まだら [斑] はんもん [斑紋] -
Spectacle
Mục lục 1 n,n-suf 1.1 かん [観] 2 adj-na,n 2.1 そうかん [壮観] 3 n 3.1 スペクタクル 3.2 じょうけい [情景] 3.3 こうけい [光景]... -
Spectacles
n がんきょう [眼鏡] めがね [眼鏡] -
Spectacles for the aged
n ろうがんきょう [老眼鏡] -
Spectacular
Mục lục 1 adj 1.1 はなばなしい [華々しい] 1.2 はなばなしい [花花しい] 1.3 はなばなしい [華華しい] 1.4 はなばなしい... -
Spectacular film
n スペクタクルえいが [スペクタクル映画] -
Spectacular success
n きゅうじんのこう [九仞の功] -
Spectator
n けんぶつにん [見物人] かんらんしゃ [観覧者] -
Spectator(s)
n かんきゃく [観客] -
Spectators
n かんかく [看客] かんしゅう [観衆] -
Specter
Mục lục 1 n 1.1 もののけ [物の怪] 1.2 スペクター 1.3 ゆうれい [幽霊] n もののけ [物の怪] スペクター ゆうれい [幽霊] -
Specter lemur
n めがねざる [眼鏡猿]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.