Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Speed-up system” Tìm theo Từ (97) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (97 Kết quả)

  • Mục lục 1 n 1.1 そくりょくど [速力度] 1.2 はやさ [速さ] 1.3 そくりょく [速力] 1.4 ちそく [遅速] 1.5 そくど [速度] 1.6 スピード 2 adj-na,n 2.1 すみやか [速やか] n そくりょくど [速力度] はやさ [速さ] そくりょく [速力] ちそく [遅速] そくど [速度] スピード adj-na,n すみやか [速やか]
  • n でんこうせっか [電光石火]
  • abbr スピコン
  • n せいげんそくど [制限速度] スピードリミット
  • n そくどく [速読]
  • n ねずみとり [鼠取り] ねずみとり [鼠捕り]
  • n こうてんそくど [公転速度]
  • n スピードせん [スピード線]
  • n スピードスケート
"
  • n スピードアップ
  • n ちょうおんそく [超音速]
  • n てんそうそくど [転送速度]
  • n つうしんそくど [通信速度]
  • n ていそく [低速]
  • n,adj-no あおんそく [亜音速]
  • adj-na,n スピーディ スピーディー
  • Mục lục 1 n 1.1 こうそくど [高速度] 2 adj-na,n 2.1 かいそく [快速] 2.2 こうそく [高速] n こうそくど [高速度] adj-na,n かいそく [快速] こうそく [高速]
  • n ハイスピード
  • n さいせいそくど [再生速度]
  • n スピードガン
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top