Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Spelling

Mục lục

n

つづりじ [綴り字]
つづり [綴]
スペリング
つづり [綴り]
ていじ [綴字]

Xem thêm các từ khác

  • Spelling bee

    n スペリングコンテスト
  • Spelunker

    n スペランカー
  • Spencer jacket

    n スペンサージャケット
  • Spend

    v5s あかす [明かす]
  • Spending

    n,vs ひしょう [費消]
  • Spending (way of ~)

    n ひと [費途]
  • Spending money

    n こづかいせん [小遣い銭] こづかい [小遣い]
  • Spending money (way of ~)

    Mục lục 1 n 1.1 かねづかい [金遣い] 1.2 かねづかい [金使い] 1.3 かねばなれ [金離れ] n かねづかい [金遣い] かねづかい...
  • Spending night away from home

    n がいはく [外泊]
  • Spendthrift

    n つかいて [使い手]
  • Spent nuclear fuel

    n しようずみかくねんりょう [使用済み核燃料]
  • Sperm

    Mục lục 1 col 1.1 サーメン 1.2 スペルマ 2 n,col 2.1 カルピス 3 n 3.1 せいし [精子] col サーメン スペルマ n,col カルピス...
  • Sperm(atozoon)

    n せいちゅう [精虫]
  • Sperm bank

    n スパームバンク
  • Sperm whale

    n まっこうくじら [抹香鯨]
  • Spermaduct

    n ゆせいかん [輸精管]
  • Spew

    Mục lục 1 n,col 1.1 げろ 2 n 2.1 としゅつ [吐出] 2.2 へど [反吐] n,col げろ n としゅつ [吐出] へど [反吐]
  • Spewing

    n,vs ふんしゅつ [噴出]
  • Sphere

    Mục lục 1 n,n-suf 1.1 けん [圏] 1.2 だま [玉] 1.3 たま [玉] 2 n 2.1 ぶんや [分野] 2.2 はんい [範囲] 2.3 きゅうたい [球体]...
  • Sphere of action

    n りょうぶん [領分]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top